ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "không thể thiếu" 1件

ベトナム語 không thể thiếu
button1
日本語 不可欠な
例文 thứ không thể thiếu trong cuộc sống
生活に不可欠なもの
マイ単語

類語検索結果 "không thể thiếu" 0件

フレーズ検索結果 "không thể thiếu" 3件

không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
khổng thể thiếu quạt điện vào mùa hè
夏には扇風機が欠かせない
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
生活に不可欠なもの
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |